Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP POMINA (
KÝ HIỆU QUẢ TÁO )
STT
|
Tên Hàng |
ĐVT
|
Khối
lượng/cây
|
Đơn
giá
đ/cây |
Ghi
chú
|
01
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg
|
14.000
|
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây |
|
02
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg
|
14.000
|
||
03
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m)
|
7.21
|
97.000
|
|
04
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m)
|
10.39
|
138.000
|
|
05
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m)
|
14.13
|
189.000
|
|
06
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m)
|
18.47
|
248.000
|
|
07
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m)
|
23.38
|
314.000
|
|
08
|
Thép
Ø 20
|
1Cây(11.7m)
|
28.85
|
387.000
|
|
09
|
Thép
Ø 22
|
1Cây(11.7m)
|
34.91
|
480.000
|
|
10
|
Thép
Ø 25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
630.000
|
|
11
|
Thép
Ø 28
|
1Cây(11.7m)
|
56.56
|
||
12
|
Thép
Ø 32
|
1Cây(11.7m)
|
73.83
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét